Thực đơn
Ga_Shinjuku Thống kê hành kháchBảng dưới đây liệt kê số liệu chính thức lượng hành khách vào ra (ngoại trừ JR East) hàng ngày được đưa ra bởi các công ty quản lý ga. Bảng thống kê cho JR East chỉ bao gồm lượng khách vào.
Công ty quản lý | Số lượng | Năm tài chính | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|
JR East | 751.018 (chỉ tính lượng khách lên tàu) | 2013 | [6] | Chỉ tính lượng khách lên tàu. Ga bận rộn nhất Nhật Bản. | |
Odakyu | 494.184 | 2013 | [7] | Ga bận rộn nhất của Odakyu | |
Keio | 730.849 | 2013 | [8] | Ga bận rộn nhất của tư nhân (không phải JR)[cần dẫn nguồn] | |
Tokyo Metro | 227.366 | 2013 | [9] | Ga bận rộn thứ sáu của Tokyo Metro | |
Toei | Tuyến Shinjuku | 266.869 | 2013 | 134.185 lượt vào và 132.684 lượt ra[10] | Ga bận rộn nhất của Toei |
Tuyến Oedo | 133.075 | 2013 | 64.701 lượt vào và 68.374 lượt ra[10] |
Thống kê lượng hành khách (chỉ tính lượng lên tàu) của ga Shinjuku của JR East (tiền thân là JNR).
Năm tài chính | Lượng trung bình hàng ngày |
---|---|
1913 | 5.052[11] |
1960 | 305.236[11] |
1971 | 614.419[11] |
1984 | 648.659[11] |
2000 | 753.791[12] |
2005 | 747.930[13] |
2010 | 736.715[14] |
2011 | 734.154[15] |
2012 | 742.833[16] |
2013 | 751.018[6] |
Thực đơn
Ga_Shinjuku Thống kê hành kháchLiên quan
Ga Shibuya Ga Shinjuku Ga Shin-Hakodate-Hokuto Ga Sillim Ga Sinnonhyeon Ga Sadang Ga Sinsa Ga Thủ Đức Ga Soyosan Ga NhổnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ga_Shinjuku http://www.carlrandall.com/japan-portraits/shinjuk... http://marron.extracaffeine.com/odaiba/hikarigaoka... http://marron.extracaffeine.com/odaiba/juunigousen... http://marron.extracaffeine.com/odaiba/shinjuku.ht... http://www.guinnessworldrecords.com/world-records/... http://style.nikkei.com/article/DGXNASFK2103N_S2A1... http://www.tetsudo.com/event/6653/ http://www.jreast.co.jp/e/stations/e866.html http://www.jreast.co.jp/passenger/2000.html http://www.jreast.co.jp/passenger/2005.html